Di chúc - TOP 10 kỹ thuật lập di chúc đảm bảo tính hợp pháp

Lập di chúc là một quy trình thiết yếu giúp bạn kiểm soát cách phân phối tài sản và bảo vệ quyền lợi cho những người thân yêu của mình. Việc lập di chúc là một hành động pháp lý đảm bảo rằng di sản của bạn được xử lý theo ý nguyện mà không dẫn đến tranh chấp tài sản không đáng có về sau. Tuy vậy, trên thực tế đã có không ít trường hợp di chúc không được pháp luật công nhận, bị tuyên vô hiệu... vì nhiều lý do khác nhau. Do vậy, hãy cùng Luật sư Đỗ Thị Diệu Linh khám phá nhiều kiến thức bổ ích về di chúc & tiếp cận kỹ thuật lập di chúc đảm bảo tính hợp pháp nhé!!

1. Di chúc là gì? 

Trong thế giới hiện đại, nơi cuộc sống ngày càng phức tạp, lập di chúc giúp tránh những xung đột gia đình và đảm bảo rằng di sản được trao đến đúng người, đúng lúc. Hãy tưởng tượng, nếu không có di chúc, hoặc có nhưng không được pháp luật công nhận hiệu lực, tài sản của bạn có thể bị phân chia thừa kế mà đôi khi không phù hợp với mong muốn thực sự của bạn, hoặc thậm chí xảy ra xung đột, tranh chấp tài sản giữa các thành viên trong gia đình. Vì vậy, việc này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng, từ việc hiểu rõ pháp luật đến xem xét tình hình cá nhân.

1.1 Di chúc là gì? Lập di chúc có bản chất là gì?

Việc hiểu rõ khái niệm di chúc theo luật định, hiểu rõ bản chất của di chúc sẽ rất quan trọng trong việc giúp bạn định hướng và tạo lập được di chúc khi cần thiết sao cho phù hợp quy định pháp luật. Căn cứ Điều 624 Bộ luật dân sự:

Di chúc là sự thể hiện ý chí của cá nhân nhằm chuyển tài sản của mình cho người khác sau khi chết.

Như vậy, bản chất của việc lập di chúc là để định đoạt trước tài sản thuộc sở hữu, sử dụng của mình.

1.2 Có những loại di chúc nào?

Pháp luật hiện hành quy định di chúc được lập bằng văn bản và di chúc miệng. Mỗi hình thức di chúc có những đặc điểm riêng biệt, hoàn cảnh thiết lập khác nhau mà bạn cần phải nắm rõ để đảm bảo việc lập những loại di chúc này được pháp luật công nhận về hiệu lực thi hành.

1.2.1 Di chúc bằng văn bản

Di chúc được lập dưới dạng văn bản (đánh máy, viết tay), căn cứ theo Điều 628 Bộ luật dân sự 2015 phân chia thành các loại sau:

  • ►Di chúc bằng văn bản không có người làm chứng (Điều 633 Bộ luật dân sự 2015): do người lập di chúc tự viết và ký vào bản di chúc.
  • ►Di chúc bằng văn bản có người làm chứng (Điều 634 Bộ luật dân sự 2015): do người lập di chúc tự viết, tự đánh máy hoặc nhờ người khác viết, đánh máy; đồng thời có ít nhất 02 người làm chứng cùng ký vào bản di chúc để xác nhận chữ ký, điểm chỉ của người lập di chúc trên bản di chúc.

  • ►Di chúc có công chứng hoặc chứng thực (Điều 635 Bộ luật dân sự 2015): có sự chứng thực hoặc công chứng của cơ quan, tổ chức có thẩm quyền chứng thực, công chứng trên bản di chúc. Việc công chứng, chứng thực có thể được thực hiện tại cơ quan, tổ chức có thẩm quyền công chứng, chứng thực hoặc tại chỗ ở của người lập di chúc nếu họ yêu cầu. 

Lưu ý rằng các điều kiện về người làm chứng và các điều kiện công chứng, chứng thực phải tuân thủ đầy đủ quy định pháp luật. (Xem Mục 5).

1.2.2 Di chúc miệng 

Căn cứ Điều 629 Bộ luật dân sự 2015, di chúc miệng được hiểu là di chúc của một người để lại thông qua lời nói trong trường hợp tính mạng của người này bị cái chết đe doạ và không thể lập di chúc bằng văn bản được. 

Đối với loại di chúc này, pháp luật quy định một sự hạn chế về mặt thời gian xác định hiệu lực: Sau 03 tháng kể từ thời điểm di chúc miệng mà người lập di chúc còn sống, minh mẫn, sáng suốt thì di chúc miệng mặc nhiên bị hủy bỏ. 

Di chúc miệng được coi là hợp pháp nếu người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng của mình trước mặt ít nhất 02 người làm chứng và ngay sau khi người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng, người làm chứng ghi chép lại, cùng ký tên hoặc điểm chỉ. Trong thời hạn 05 ngày làm việc, kể từ ngày người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng thì di chúc phải được công chứng viên hoặc cơ quan có thẩm quyền chứng thực xác nhận chữ ký hoặc điểm chỉ của người làm chứng. 

Lưu ý rằng các điều kiện về người làm chứng và các điều kiện công chứng, chứng thực phải tuân thủ đầy đủ quy định pháp luật (Xem Mục 5).

Lập di chúc thông minh – Bảo vệ tương lai tài chính của bạn

2. Ai là người có quyền lập di chúc?

Người có quyền lập di chúc là người thành niên, có đủ các điều kiện cá nhân theo quy định của pháp luật sau đây: phải có đủ năng lực hành vi dân sự; phải minh mẫn, sáng suốt trong khi lập di chúc; không bị lừa dối, đe doạ, cưỡng ép.

Ngoài ra, pháp luật còn cho phép người từ đủ 15 tuổi đến chưa đủ 18 tuổi được lập di chúc nếu được cha, mẹ hoặc người giám hộ đồng ý về việc lập di chúc.

Bên cạnh đó, cũng có trường hợp có những người muốn lập di chúc nhưng bị hạn chế về thể chất hoặc không biết chữ, lúc này pháp luật yêu cầu di chúc phải được người làm chứng lập thành văn bản và có công chứng hoặc chứng thực. 

3. Khi nào nên lập di chúc? Hiệu lực của di chúc?

3.1 Nên lập di chúc khi nào?

Tùy thuộc vào ý chí, nhu cầu cá nhân của người có tài sản, đối với người thành niên, di chúc có thể lập bất kỳ lúc nào họ mong muốn hoặc có nhu cầu, không nhất thiết phải ngay lúc cận kề thời khắc sinh tử mới nghĩ đến chuyện lập di chúc. Trong bối cảnh xã hội ngày càng phát triển, các mối quan hệ ngày càng trở nên đa dạng và phức tạp như hiện nay, việc lập di chúc sớm được khuyến khích nhiều hơn. 

Lập di chúc sớm mang lại nhiều lợi ích, giúp bạn kiểm soát tốt hơn và có thể định đoạt số phận của tài sản theo đúng mong muốn của mình. Việc này không chỉ là một hành động pháp lý mà bạn có thể làm để hướng tới bảo vệ quyền lợi cho người thân của mình kể cả sau khi mình không còn nữa, mà hơn cả, trong xã hội Việt Nam, nơi truyền thống gia đình vẫn giữ vai trò quan trọng, thì hành động này cũng giúp giảm thiểu tranh chấp, vốn có thể dẫn đến kiện tụng kéo dài và làm tổn thương mối quan hệ gia đình. Hơn nữa, lập di chúc sớm giúp bạn vận dụng triệt để sự minh mẫn, sáng suốt của mình. Hãy nghĩ về một doanh nhân thành đạt đã dành cả đời xây dựng sự nghiệp, hoặc một người tích lũy được nhiều tiền của, tài sản; nếu không định đoạt trước về tài sản, tài sản có thể bị phân tán không hiệu quả hoặc ảnh hưởng đến sự kế nghiệp của thế hệ sau.

Việc trì hoãn lập di chúc có thể dẫn đến rủi ro không đáng có, chẳng hạn như thay đổi tình hình sức khỏe hoặc các sự kiện bất ngờ mà bạn không kịp trở tay. Do đó, hãy hành động ngay khi có thể để đảm bảo rằng ý nguyện của bạn được tôn trọng.

3.2 Hiệu lực của di chúc

Di chúc chỉ phát huy tác dụng khi người lập di chúc đã qua đời. Nói một cách chính thức, theo quy định pháp luật, di chúc có hiệu lực từ thời điểm mở thừa kế.

Tại thời điểm mở thừa kế, người ta sẽ kiểm tra xem di chúc có tồn tại hay không. Sau khi đã xác định có tồn tại, người ta sẽ tiếp tục kiểm tra di chúc ấy có hiệu lực hay không, tức là kiểm tra xem di chúc có được lập theo đúng quy định pháp luật hay không. 

Những trường hợp đặc biệt sau đây, căn cứ Điều 643 Bộ luật dân sự, sẽ khiến cho di chúc không phát sinh hiệu lực toàn bộ hoặc một phần, bạn đọc hãy chú ý:

(i) Người thừa kế theo di chúc chết trước hoặc chết cùng thời điểm với người lập di chúc;

(ii) Cơ quan, tổ chức được chỉ định là người thừa kế không còn tồn tại vào thời điểm mở thừa kế. Trường hợp có nhiều người thừa kế theo di chúc mà có người chết trước hoặc chết cùng thời điểm với người lập di chúc, một trong nhiều cơ quan, tổ chức được chỉ định hưởng thừa kế theo di chúc không còn tồn tại vào thời điểm mở thừa kế thì chỉ phần di chúc có liên quan đến cá nhân, cơ quan, tổ chức này không có hiệu lực.

(iii) Di chúc không có hiệu lực, nếu di sản để lại cho người thừa kế không còn vào thời điểm mở thừa kế; nếu di sản để lại cho người thừa kế chỉ còn một phần thì phần di chúc về phần di sản còn lại vẫn có hiệu lực.

(iv) Khi di chúc có phần không hợp pháp mà không ảnh hưởng đến hiệu lực của các phần còn lại thì chỉ phần đó không có hiệu lực.

Ngoài ra, khi một người để lại nhiều bản di chúc đối với một tài sản thì chỉ bản di chúc sau cùng có hiệu lực.

4. Lập di chúc ở đâu?

Việc lập di chúc có thể được thực hiện tại bất cứ nơi nào mà người lập di chúc cảm thấy có đủ điều kiện để lập. Pháp luật không có giới hạn cho vấn đề này. 

5. Kỹ thuật lập di chúc để đảm bảo tính hợp pháp

Việc lập di chúc bản chất không hề đơn giản, về mặt pháp lý, khi thiếu sót hoặc sai sót nào đó tồn tại trong di chúc mà vi phạm quy định pháp luật về điều kiện có hiệu lực của di chúc, thì di chúc đó rất có khả năng không thể được thực thi. Hệ quả để lại của việc di chúc không được công nhận hiệu lực, bị tuyên vô hiệu là rất nghiêm trọng. Do đó người lập di chúc ít nhiều sẽ cảm thấy hoang mang, lo lắng hoặc gặp phải những thách thức khi lập di chúc. Dưới đây là những thách thức phổ biến mà họ thường gặp phải:

5.1 Thách thức phổ biến khi lập di chúc

Thiếu kiến thức pháp lý là một trong những thách thức phổ biến nhất. Không phải ai cũng am hiểu về các quy định pháp luật, đặc biệt là những quy định phức tạp trong chủ đề về di chúc - thừa kế, hơn nữa là tình trạng tài sản của mỗi gia đình, mỗi người đều khác nhau, quy định pháp luật liên quan đến những loại tài sản cụ thể đó cũng khá nhiều và phức tạp, ảnh hưởng đến việc lập di chúc. Để vượt qua, hãy tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia pháp luật, luật sư thừa kế.

Một thách thức khác là sự thay đổi trong cuộc sống, như việc kết hôn, tái hôn hoặc sinh (thêm) con, hoặc những sự biến động khác trong gia đình và ngoài xã hội, có thể làm lỗi thời di chúc. Tuy nhiên việc này không mâu thuẫn với lời khuyên lập di chúc sớm, với mong muốn có thể giải quyết nhiều sự thay đổi lớn, bất ngờ trong cuộc sống. Trường hợp có biến động khác sau khi đã lập di chúc, mà người lập di chúc còn sống, thì họ có thể nghĩ đến việc cập nhật lại tình hình mới của gia đình, xã hội và bổ sung hoặc sửa đổi hoặc hủy bỏ và lập mới di chúc.

Cuối cùng, yếu tố cảm xúc cũng là một rào cản, việc lập di chúc buộc bạn phải đối mặt với nhiều suy nghĩ đan xen cùng lúc, để lựa chọn ra được một quyết định phù hợp với bối cảnh của chính mình và gia đinh. Tuy nhiên, hãy coi đây là cơ hội để suy ngẫm và lập kế hoạch tích cực, biến nó thành hành động yêu thương, loại bỏ đi mọi nỗi sợ có thể đang bủa vây lấy bạn. Hãy liên hệ với chuyên gia pháp luật, luật sư để được lắng nghe và có thêm nhiều lời khuyên hữu ích cho việc lập di chúc, nếu bạn đang cảm thấy khó khăn hoặc bế tắc, bạn nhé!

5.2 Kỹ thuật lập di chúc đảm bảo tính hợp pháp

Luật sư đưa ra dưới đây một số kỹ thuật, cũng có thể xem đó là những lời khuyên, dành cho bạn khi lập di chúc, để đảm bảo tính hợp pháp của di chúc. Bạn hãy ghi nhớ chúng nhé!

5.2.1 Kỹ thuật chung cho việc lập di chúc

Thứ nhất, hãy đảm bảo di chúc không chứa nội dung trái pháp luật, trái đạo đức xã hội.

Thứ hai, hãy đảm bảo di chúc không có sự tẩy xóa, nếu "lỡ" có tẩy xóa, thì cần phải có chữ ký, điểm chỉ xác nhận bên cạnh chỗ bị tẩy xóa. 

Thứ ba, hãy đảm bảo di chúc không có chữ viết tắt, ký hiệu.

Thứ tư, hãy đảm bảo di chúc phải được đánh số trang đầy đủ nếu có từ hai trang trở lên, mỗi trang phải có đủ chữ ký hoặc điểm chỉ của người lập di chúc

Thứ năm, hãy đảm bảo di chúc có đầy đủ nội dung luật định. Bạn hãy tham khảo Điều 631 Bộ luật dân sự 2015, hoặc trực tiếp liên hệ với chuyên gia pháp luật, luật sư để được tư vấn cụ thể hơn về tình trạng tài sản, hoàn cảnh gia đình của riêng bạn nhằm đảm bảo việc lập di chúc hợp pháp trong bối cảnh của bạn nhé. 

Điều 631. Nội dung của di chúc

1. Di chúc gồm các nội dung chủ yếu sau:

a) Ngày, tháng, năm lập di chúc;

b) Họ tên và nơi cư trú của người lập di chúc;

c) Họ tên người, cơ quan, tổ chức được hưởng di sản;

d) Di sản để lại và nơi có di sản.

2. Ngoài các nội dung quy định tại khoản 1 Điều này, di chúc có thể có các nội dung khác.

Thứ sáu, hãy đảm bảo tuân thủ hình thức pháp luật quy định về di chúc. Bạn hãy xem lại thật kỹ Mục 1 và tiểu mục 5.2.2 trong bài viết này.

Thứ bảy, hãy đảm bảo sự định đoạt tài sản trong di chúc không xâm phạm đến quyền của những người thừa kế không phụ thuộc vào di chúc, người thứ ba có quyền liên quan đến tài sản

5.2.2 Kỹ thuật riêng đối với các vấn đề cụ thể

5.2.2.1 Lưu ý đối với di chúc miệng

Trong tình huống thập tử nhất sinh, khoảnh khắc cận kề sinh tử, thì di chúc miệng thực sự phát huy được tác dụng của riêng nó. Tuy nhiên, mội người đã mất đi thì không thể đối chứng cho những gì mình đã nói trước khi qua đời được, ông bà xưa có câu "lời nói gió bay"... Do vậy, di chúc miệng cũng cần phải được ghi chép lại theo quy định pháp luật và phải đảm bảo các điều kiện sau đây:

Thứ nhất, di chúc miệng cần được ghi chép lại và ký tên, điểm chỉ đầy đủ bởi 02 người làm chứng. Điều này có 2 ý nghĩa: một là phải có ít nhất 02 người làm chứng chứng kiến việc di chúc miệng, hai là người làm chứng phải ghi ra văn bản nội dung di chúc miệng mà mình đang chứng kiến. 

Thứ hai, chữ ký, điểm chỉ của người làm chứng trên di chúc được ghi chép lại này phải được công chứng viên hoặc cơ quan có thẩm quyền chứng thực xác nhận, trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng. 

Thứ ba, tốt hơn hết trong tình huống thập tử nhất sinh như vậy, người nhà cần tỉnh táo quay video lại làm bằng chứng, cơ sở đối chiếu khi cần thiết. Luật sư hiểu rằng tại thời điểm ấy, bạn đọc chỉ lo lắng cho sự an nguy của người nhà, chứ không quan tâm đến những việc khác. Nhưng, bạn đọc cũng nên biết rằng có rất nhiều những tranh chấp đã phát sinh từ đây, do vậy, hãy cẩn thận và tỉnh táo quay/ghi lại video hình có thu tiếng, bạn nhé!

5.2.2.2 Kỹ thuật chọn người làm chứng 

Mục đích của việc người làm chứng có mặt tại thời điểm lập di chúc là để chứng minh sự tồn tại của di chúc và việc lập di chúc là có thật, và cũng là điều kiện để pháp luật xem xét tính hợp pháp của di chúc trong một số trường hợp. Cho nên, người làm chứng cần phải là những người được pháp luật cho phép làm chứng và không bị hạn chế quyền, hay năng lực hành vi dân sự.

Dưới đây là một số điều kiện cụ thể đối với người làm chứng tham gia chứng kiến việc lập di chúc, ghi chép di chúc, bạn đọc cần biết điều này để chắc chắn rằng mình đã chọn người làm chứng phù hợp quy định pháp luật nhé:

Thứ nhất, số lượng người làm chứng: ít nhất là 02 người làm chứng.

Thứ hai, điều kiện của người làm chứng:

Mọi người đều có thể làm chứng cho việc lập di chúc, ngoại trừ những người mang các điều kiện sau đây:

►Người thừa kế theo di chúc hoặc thừa kế theo pháp luật của người lập di chúc;

►Người có quyền, nghĩa vụ tài sản liên quan đến nội dung di chúc;

►Người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự, người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi.

Thứ ba, điều kiện để xác định làm chứng hợp pháp: Người làm chứng phải trực tiếp thấy và xác nhận người lập di chúc đã ký hoặc điểm chỉ vào bản di chúc trước mặt người làm chứng; người làm chứng đồng thời cũng phải xác nhận chữ ký, điểm chỉ vào di chúc đó.

5.2.2.3 Lưu ý đối với việc công chứng, chứng thực

Đối với loại di chúc có công chứng, có chứng thực, những điều kiện cụ thể về việc công chứng, chứng thực cũng được pháp luật đặt ra và cần phải tuân thủ. Cụ thể:

Thứ nhất, nơi công chứng, chứng thực:

Việc công chứng, chứng thực phải được đơn vị có chức năng công chứng, chứng thực thực hiện, chẳng hạn tổ chức hành nghề công chứng (công chứng viên), uỷ ban nhân dân cấp xã (cán bộ có thẩm quyền thực hiện việc công chứng, chứng thực).

Thứ hai, điều kiện đối với người công chứng, chứng thực:

Công chứng viên hoặc cán bộ của Uỷ ban nhân dân cấp xã có quyền công chứng, chứng thực di chúc nếu họ không thuộc một trong các trường hợp sau đây:

  • ►Là người thừa kế theo di chúc hoặc thừa kế theo pháp luật của người lập di chúc;

  • ►Là người có cha, mẹ, vợ hoặc chồng, con là người thừa kế theo di chúc hoặc thừa kế theo pháp luật của người lập di chúc

  • ►Là người có quyền, nghĩa vụ tài sản liên quan đến nội dung di chúc.

Bạn đọc cần biết điều này để tự kiểm tra xác định việc công chứng, chứng thực cho phù hợp quy định pháp luật nhé!

5.2.2.4 Lưu ý đối với trường hợp đặc biệt

Một số trường hợp đặc biệt pháp luật công nhận cho di chúc bằng văn bản không công chứng, chứng thực có giá trị tương đương di chúc được công chứng, chứng thực, căn cứ Điều 638 Bộ luật dân sự 2015, gồm:

a) Di chúc của quân nhân tại ngũ có xác nhận của thủ trưởng đơn vị từ cấp đại đội trở lên, nếu quân nhân không thể yêu cầu công chứng hoặc chứng thực.

b) Di chúc của người đang đi trên tàu biển, máy bay có xác nhận của người chỉ huy phương tiện đó.

c) Di chúc của người đang điều trị tại bệnh viện, cơ sở chữa bệnh, điều dưỡng khác có xác nhận của người phụ trách bệnh viện, cơ sở đó.

d) Di chúc của người đang làm công việc khảo sát, thăm dò, nghiên cứu ở vùng rừng núi, hải đảo có xác nhận của người phụ trách đơn vị.

đ) Di chúc của công dân Việt Nam đang ở nước ngoài có chứng nhận của cơ quan lãnh sự, đại diện ngoại giao Việt Nam ở nước đó.

e) Di chúc của người đang bị tạm giam, tạm giữ, đang chấp hành hình phạt tù, người đang chấp hành biện pháp xử lý hành chính tại cơ sở giáo dục, cơ sở chữa bệnh có xác nhận của người phụ trách cơ sở đó.

Như vậy, người lập di chúc hoặc người thân trong gia đình nên nắm vững các lưu ý chi tiết trên đây, để tuỳ vào hoàn cảnh của gia đình mình mà chọn loại di chúc cho phù hợp và thực hiện đầy đủ các bước, các lưu ý trên nhằm đảm bảo cho di chúc của bạn hoặc người thân của bạn đáp ứng điều kiện bắt buộc của pháp luật và có giá trị thi hành trên thực tế.

6. Liên hệ Luật sư Đỗ Thị Diệu Linh

Nếu đang có nhu cầu tư vấn về di chúc, hoặc gặp phải rắc rối pháp lý liên quan đến việc lập di chúc, hay có tranh chấp thừa kế xảy ra, bạn đừng ngần ngại nhấc điện thoại gọi Luật sư Đỗ Thị Diệu Linh đặt lịch hẹn tư vấn giải quyết ngay nhé:

Điện thoại: 0968 797 291

Facebook/Fanpage: Luật sư Đỗ Thị Diệu Linh

Youtube Channel: Luật sư Đỗ Thị Diệu Linh

LinkedIn: Luật sư Đỗ Thị Diệu Linh

Kết luận

Việc lập di chúc đúng quy định pháp luật là vô cùng quan trọng để đảm bảo tài sản được phân chia theo ý nguyện của người lập và tránh các tranh chấp phát sinh không đáng có. Qua bài viết này, hi vọng bạn đọc đã khám phá sâu để hiểu rõ về di chúc và các kỹ thuật lập di chúc, cùng các lưu ý đặc biệt, để đảm bảo cho tính hợp pháp của di chúc. Những nội dung này giúp đảm bảo rằng ý nguyện của bạn hoặc người thân của bạn được thực hiện một cách công bằng và hiệu quả.

Hãy hành động ngay khi cần thiết, bạn nhé, và đừng quên rằng, luật sư luôn sẵn sàng bên cạnh tư vấn và giúp bạn vượt qua những vướng mắc pháp lý một cách nhanh chóng và hiệu quả!!

Hãy theo dõi và liên hệ với Luật sư Đỗ Thị Diệu Linh để được tư vấn kịp thời, cập nhật nhanh chóng những kiến thức pháp lý hữu ích về thừa kế hoặc bất kỳ vấn đề pháp luật nào khác mà bạn đang vướng mắc, nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của chính mình và người thân trong gia đình.